Phiên âm : yáng yáng dé yì.
Hán Việt : dương dương đắc ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 吐氣揚眉, .
Trái nghĩa : , .
十分得意的樣子。《醒世恆言.卷二四.隋煬帝逸遊召譴》:「獨素殘忍深刻, 揚揚得意, 以為『太子由我得立。』威權震天下。」《文明小史》第三九回:「有天揚揚得意的又踱到他家裡去, 被潘書辦騙到後房裡捆打了一頓。」也作「得意揚揚」、「得意洋洋」、「洋洋得意」。