Phiên âm : yáng méi tǔ qì.
Hán Việt : dương mi thổ khí.
Thuần Việt : mở mày mở mặt.
Đồng nghĩa : 出人頭地, .
Trái nghĩa : 垂頭喪氣, .
mở mày mở mặt. 形容被壓抑的心情得到舒展而快活如意.