Phiên âm : chā huà.
Hán Việt : sáp thoại.
Thuần Việt : nói chen vào; nói xen vào; xía vào; nói thêm.
nói chen vào; nói xen vào; xía vào; nói thêm
在别人谈话中间穿插几句
在别人的谈话中间穿插的话
chuyện chêm vào; câu chuyện nhỏ thêm vào trong sự kiện lớn
穿插在大事件中的小故事;插曲
一段精彩的插话.
yīduàn jīngcǎi de chāhuà.
một đoạn ch