VN520


              

插话

Phiên âm : chā huà.

Hán Việt : sáp thoại.

Thuần Việt : nói chen vào; nói xen vào; xía vào; nói thêm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nói chen vào; nói xen vào; xía vào; nói thêm
在别人谈话中间穿插几句
在别人的谈话中间穿插的话
chuyện chêm vào; câu chuyện nhỏ thêm vào trong sự kiện lớn
穿插在大事件中的小故事;插曲
一段精彩的插话.
yīduàn jīngcǎi de chāhuà.
một đoạn ch


Xem tất cả...