VN520


              

插趣

Phiên âm : chā qù.

Hán Việt : sáp thú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

玩笑逗樂以博得趣味。多指男女不正當關係中的爭風。元.無名氏《百花亭》第二折:「喒費了多少錢財, 賠了多少功夫, 占的這個表子, 你只管來插趣, 好沒禮也!」《初刻拍案驚奇》卷二五:「而今蘇盼奴是個有名的能詩妓女, 正要插趣, 誰肯輕輕放了他?」


Xem tất cả...