Phiên âm : chā kē dǎ hùn.
Hán Việt : sáp khoa đả ngộn.
Thuần Việt : nói chêm chọc cười; làm động tác chọc cười .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói chêm chọc cười; làm động tác chọc cười (diễn viên)指戏曲演员在演出中穿插些滑稽的谈话和动作来引人发笑