Phiên âm : chā tóu.
Hán Việt : sáp đầu.
Thuần Việt : đầu cắm; phích cắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu cắm; phích cắm. 裝在導線一端的接頭, 插到插座上, 電路就能接通. 也叫插銷.