Phiên âm : chā xiāo.
Hán Việt : sáp tiêu.
Thuần Việt : then cài cửa; chốt cài cửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
then cài cửa; chốt cài cửa门窗上装的金属闩装在导线一端的接头,插到插座上,电路就能接通