VN520


              

插舌

Phiên âm : Chā shé.

Hán Việt : sáp thiệt.

Thuần Việt : mép gấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ở nắp của hộp giấy có phần thò ra giống như lưỡi.


Xem tất cả...