VN520


              

插子

Phiên âm : chā zi.

Hán Việt : sáp tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

武器名。舊時一種單錐狀的兵器。《續孽海花》第四七回:「一人隨即向地上檢起單刀, 一人拔出兩個插子, 向著張黑惡狠狠的立著。」


Xem tất cả...