VN520


              

插科使砌

Phiên âm : chā kē shǐ qiè.

Hán Việt : sáp khoa sử thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指戲劇表演時, 以滑稽的動作或言語引人發笑。亦泛指引人發笑的舉動或言談。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第一出》:「若會插科使砌, 何吝搽灰抹土, 歌笑滿堂中。」也作「插科打諢」。


Xem tất cả...