Phiên âm : chā kǒu xiàn tóu.
Hán Việt : sáp khẩu tuyến đầu.
Thuần Việt : Đầu dây của lỗ cắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Đầu dây của lỗ cắm