VN520


              

插箭遊營

Phiên âm : chā jiàn yóu yíng.

Hán Việt : sáp tiễn du doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時軍人犯罪, 插箭於耳, 以行示於營中。


Xem tất cả...