Phiên âm : chā chā.
Hán Việt : sáp sáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放低音量, 輕聲說話。《醒世姻緣傳》第七回:「誰肯對咱說?這是媳婦子們背地插插, 我綽見點影兒。」