VN520


              

插插

Phiên âm : chā chā.

Hán Việt : sáp sáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放低音量, 輕聲說話。《醒世姻緣傳》第七回:「誰肯對咱說?這是媳婦子們背地插插, 我綽見點影兒。」


Xem tất cả...