VN520


              

提纯

Phiên âm : tí chún.

Hán Việt : đề thuần.

Thuần Việt : chiết xuất; tinh luyện; tinh chế; lọc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiết xuất; tinh luyện; tinh chế; lọc
除去某种物质所含的杂质,使变得纯净
tíchún jīnshǔ
tinh luyện kim loại
提纯酒精
tíchún jǐujīng
tinh chế cồn


Xem tất cả...