Phiên âm : tí chún.
Hán Việt : đề thuần.
Thuần Việt : chiết xuất; tinh luyện; tinh chế; lọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiết xuất; tinh luyện; tinh chế; lọc除去某种物质所含的杂质,使变得纯净tíchún jīnshǔtinh luyện kim loại提纯酒精tíchún jǐujīngtinh chế cồn