VN520


              

提示人

Phiên âm : tí shì rén.

Hán Việt : đề thị nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

提示演員臺詞的人。在西洋各國舞臺的前面中央, 有箱子可供提示人藏身。當演員忘詞時, 他便輕聲提示。今之提示人多半藏身幕後或布景後。


Xem tất cả...