Phiên âm : tí shì rén.
Hán Việt : đề thị nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
提示演員臺詞的人。在西洋各國舞臺的前面中央, 有箱子可供提示人藏身。當演員忘詞時, 他便輕聲提示。今之提示人多半藏身幕後或布景後。