Phiên âm : tí kuǎn.
Hán Việt : đề khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 存款, 入款, .
將儲存於金融機構的款項提領出來。例利用提款機提款既方便又迅速。一種將儲存於金融機構的款項, 領回取用的程序。如:「又沒錢用了, 還不趕快到銀行提款!」