Phiên âm : tí xié.
Hán Việt : đề huề.
Thuần Việt : dẫn; dắt; dìu dắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẫn; dắt; dìu dắt领着孩子走路,比喻在事业上扶植后辈或后进duōméng tíxiécảm ơn được sự dìu dắthợp tác; bắt tay携手;合作互相提携hùxiāng tíxiécùng hợp tác; dìu dắt nhau.