Phiên âm : tí kuǐ lěi shàng xì cháng.
Hán Việt : đề khôi lỗi thượng hí tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)還少一口氣兒。指傀儡無論在戲場如何靈巧, 總比真人少了一口氣, 比喻人當有骨氣, 不可如傀儡般。如:「你難道想長期寄人籬下?要知道提傀儡上戲場──還少一口氣兒。」