VN520


              

提傀儡上戲場

Phiên âm : tí kuǐ lěi shàng xì cháng.

Hán Việt : đề khôi lỗi thượng hí tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)還少一口氣兒。指傀儡無論在戲場如何靈巧, 總比真人少了一口氣, 比喻人當有骨氣, 不可如傀儡般。如:「你難道想長期寄人籬下?要知道提傀儡上戲場──還少一口氣兒。」


Xem tất cả...