Phiên âm : cuò zhì guāi fāng.
Hán Việt : thố trí quai phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乖方, 不合條理。措置乖方指處置不合理。《清史稿.卷四二二.王茂蔭傳》:「其措置乖方, 人言藉藉;而無敢為皇上言者, 或慮無實據也。」