VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
措大
Phiên âm :
cuò dà.
Hán Việt :
thố đại.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
措大習氣(寒酸氣).
措施 (cuò shī) : thố thi
措手 (cuò shǒu) : ứng phó; bắt tay làm; đối phó; giải quyết; xử lý;
措不及防 (cuò bù jí fáng) : thố bất cập phòng
措置有方 (cuò zhì yǒu fāng) : thố trí hữu phương
措辞 (cuò cí) : tìm từ; chọn lọc từ ngữ
措心積慮 (cuò xīn jī lǜ) : thố tâm tích lự
措手不及 (cuò shǒu bù jí) : thố thủ bất cập
措支剌 (cuò zhī là) : thố chi lạt
措置乖方 (cuò zhì guāi fāng) : thố trí quai phương
措意 (cuò yì) : để tâm; dụng tâm; lưu ý; chú ý
措手不迭 (cuò shǒu bù dié) : thố thủ bất điệt
措辭 (cuò cí) : tìm từ; chọn lọc từ ngữ
措顏無地 (cuò yán wú dì) : thố nhan vô địa
措詞 (cuò cí) : thố từ
措大 (cuò dà) : thố đại
措置 (cuò zhì) : thố trí
Xem tất cả...