Phiên âm : kòng zhì shù zì.
Hán Việt : khống chế sổ tử.
Thuần Việt : con số khống chế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con số khống chế对整个国民经济计划或某项工作规定其大致范围的数字