VN520


              

控制数子

Phiên âm : kòng zhì shù zì.

Hán Việt : khống chế sổ tử.

Thuần Việt : con số khống chế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con số khống chế
对整个国民经济计划或某项工作规定其大致范围的数字


Xem tất cả...