Phiên âm : kòng gǔ.
Hán Việt : khống cổ .
Thuần Việt : cổ phần khống chế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổ phần khống chế (nắm trong tay một số lượng cổ phần nhất định, khống chế các nghiệp vụ trong công ty). 指 掌握一定數量的股份, 以 控制公司的業務.