VN520


              

控购

Phiên âm : kòng gòu.

Hán Việt : khống cấu.

Thuần Việt : chống thu gom.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chống thu gom
控制社会集团购买
kònggòu shāngpǐn.
chống thu gom sản phẩm.


Xem tất cả...