Phiên âm : kòng gòu.
Hán Việt : khống cấu.
Thuần Việt : chống thu gom.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chống thu gom控制社会集团购买kònggòu shāngpǐn.chống thu gom sản phẩm.