Phiên âm : kòng yù.
Hán Việt : khống ngự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
控馬使就範。亦比喻治人。《晉書.卷六二.劉琨傳》:「琨善於懷撫, 而短於控御。」