VN520


              

控持

Phiên âm : kòng chí.

Hán Việt : khống trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

折磨、為難。《宋元戲文輯佚.唐伯亨因禍致福》:「扇頻揮, 汗如珠, 控持損玉骨冰肌。」明.高明《汲古閣本琵琶記》第二一齣:「你遭礱被舂杵, 篩你簸颺你, 吃盡控持。」


Xem tất cả...