VN520


              

控馬

Phiên âm : kòng mǎ.

Hán Việt : khống mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

控制馬匹。《薛仁貴征遼事略》:「敬德二三人到士貴寨門外, 令從者控馬, 提鞭自入。」《二刻拍案驚奇》卷二:「罕察立命從人控馬去, 即時取將女棋童妙觀到來。」


Xem tất cả...