Phiên âm : tān tóu shū nǎo.
Hán Việt : tham đầu thư não.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
四處張望、窺探。《金瓶梅》第五二回:「且說桂姐和他姑娘李嬌兒、孟玉樓、潘金蓮、李瓶兒、大姐, 都在後邊上房明間內吃了飯, 在穿廊下坐的。見小周兒在影壁前, 探頭舒腦的。」也作「探頭探腦」、「探頭縮腦」。