VN520


              

探测

Phiên âm : tàn cè.

Hán Việt : tham trắc.

Thuần Việt : thăm dò; dò; thám trắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thăm dò; dò; thám trắc
对于不能直接观察的事物或现象用仪器进行考察和测量
gāokōng tàncè
thám trắc trên không
探测海的深度
tàncè hǎi de shēndù
thăm dò độ sâu của biển.
探测对方心里的秘密.
tàncè dùifāng xīnlǐ d


Xem tất cả...