VN520


              

探鉤

Phiên âm : tàn gōu.

Hán Việt : tham câu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從預先做好記號的紙卷或紙團中, 隨意拈取一個, 來決定事情。北齊.劉晝《劉子.卷一.去情》:「使信士分財, 不如投策探鉤;使廉士守藏, 不如閑局全封。」


Xem tất cả...