Phiên âm : tàn fáng.
Hán Việt : tham phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
民間習俗。指新娘的親戚, 在婚禮當天到新房喝茶, 探望新娘, 並帶回新娘所給的手帕, 稱為「探房」。