Phiên âm : tàn náng qū qiè.
Hán Việt : tham nang khư khiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
探囊, 伸手入袋中。胠篋, 撬開小箱子。探囊胠篋比喻偷盜行為。清.俞樾《右臺仙館筆記》卷七:「不敢相欺, 某乃江湖所謂鐵算盤者也。不必探囊胠篋, 而能以術取人財。」