VN520


              

探問

Phiên âm : tàn wèn.

Hán Việt : tham vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 打聽, 探詢, 探望, .

Trái nghĩa : , .

探問失散多年的親人的下落.


Xem tất cả...