Phiên âm : tàn ge jiù jìng.
Hán Việt : tham cá cứu cánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將事情的原委打聽清楚。如:「事出必有因, 等我去探個究竟, 以明真相。」