VN520


              

掛慮

Phiên âm : guà lǜ.

Hán Việt : quải lự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 掛念, 掛心, .

Trái nghĩa : , .

心中繫念、擔憂。例吉人自有天相, 你別太掛慮他了。
心中繫念。如:「吉人自有天相, 你別太掛慮他了。」也作「掛念」。


Xem tất cả...