Phiên âm : guà lǜ.
Hán Việt : quải lự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 掛念, 掛心, .
Trái nghĩa : , .
心中繫念、擔憂。例吉人自有天相, 你別太掛慮他了。心中繫念。如:「吉人自有天相, 你別太掛慮他了。」也作「掛念」。