Phiên âm : guà miàn.
Hán Việt : quải miến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懸掛晒乾的麵條, 可儲存以備煮食。細長形稱為「龍鬚」, 扁寬形稱為「鳳尾」。