Phiên âm : guà dā.
Hán Việt : quải đáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遊方僧侶投寺寄住。如:「今晚暫且掛褡於相國寺, 明兒再趕路。」也作「掛搭」。