VN520


              

掛褡

Phiên âm : guà dā.

Hán Việt : quải đáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遊方僧侶投寺寄住。如:「今晚暫且掛褡於相國寺, 明兒再趕路。」也作「掛搭」。


Xem tất cả...