Phiên âm : guà huò pù.
Hán Việt : quải hóa phô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
販賣舊物的商店。如:「老王那家掛貨鋪自開張以來, 天天生意鼎盛。」也作「掛貨屋子」。