VN520


              

掛肚牽腸

Phiên âm : guà dù qiān cháng.

Hán Việt : quải đỗ khiên tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻思念深切。如:「這麼晚了還不回家, 你忍心讓父母在家中掛肚牽腸嗎?」也作「割肚牽腸」。


Xem tất cả...