Phiên âm : páinàn jiě fēn.
Hán Việt : bài nan giải phân.
Thuần Việt : giải quyết tranh chấp; hoà giải tranh chấp; giải q.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải quyết tranh chấp; hoà giải tranh chấp; giải quyết mâu thuẫn调解纠纷