Phiên âm : pái shuǐ kāi kěn.
Hán Việt : bài thủy khai khẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在河海、湖泊岸邊較淺處建堤防, 排掉內側的積水, 開墾成陸地耕種, 分海面與湖泊排水開墾。