VN520


              

排水開墾

Phiên âm : pái shuǐ kāi kěn.

Hán Việt : bài thủy khai khẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在河海、湖泊岸邊較淺處建堤防, 排掉內側的積水, 開墾成陸地耕種, 分海面與湖泊排水開墾。


Xem tất cả...