Phiên âm : pái yìn.
Hán Việt : bài ấn.
Thuần Việt : sắp chữ và in.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắp chữ và in排版和印刷zài páiyìn zhōngđang sắp chữ và in