VN520


              

排山壓卵

Phiên âm : pái shān yā luǎn.

Hán Việt : bài san áp noãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以山石壓雞蛋。比喻助長禍害的來臨。《晉書.卷九六.列女傳.杜有道妻嚴氏傳》:「何、鄧執權, 必為玄害, 亦由排山壓卵, 以湯沃雪耳, 奈何與之為親?」
義參「泰山壓卵」。見「泰山壓卵」條。


Xem tất cả...