Phiên âm : pái shuǐ gōng chéng.
Hán Việt : bài thủy công trình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為解決雨水過多造成積水、淹水、甚至農作物歉收等情況而建造的水利工程。如:「臺灣雨水集中, 所以都市及農田的排水工程都很重要。」