Phiên âm : pái luǎn qī.
Hán Việt : bài noãn kì.
Thuần Việt : thời kỳ rụng trứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời kỳ rụng trứng发育成熟的女子或雌性的哺乳动物,卵子从卵巢排出的时间叫做排卵期人的排卵期通常在下次月经开始前的第十四天左右