Phiên âm : pái dǐ.
Hán Việt : bài để.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
排斥詆毀。《北史.卷七三.列傳.元諧》:「諧拜寧州刺史, 頗有威惠。然性剛愎, 好排詆, 不能取媚於左右。」宋.陸游《老學庵筆記》卷九:「至有立論排詆, 以為非公作者, 識真之難如此哉!」