Phiên âm : pái bǐ.
Hán Việt : bài bút.
Thuần Việt : cọ; chổi quét vôi; bút màu vẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cọ; chổi quét vôi; bút màu vẽ工人油漆粉刷等或画家染色用的一种笔,有平列的一排笔毛或几枝笔连成一排做成