Phiên âm : pái chú wàn nán.
Hán Việt : bài trừ vạn nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
消除、克服一切困難。例雖然肢體殘障, 他仍然排除萬難學得一技之長。克服一切困難。如:「他排除萬難, 終於實現夢想。」