VN520


              

排除萬難

Phiên âm : pái chú wàn nán.

Hán Việt : bài trừ vạn nan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

消除、克服一切困難。例雖然肢體殘障, 他仍然排除萬難學得一技之長。
克服一切困難。如:「他排除萬難, 終於實現夢想。」


Xem tất cả...