Phiên âm : pái ní fá.
Hán Việt : bài nê phiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
導送管線或配水系統於低凹處所設控制排水、排泥或沖洗的閥。也稱為「沖洗閥」。