Phiên âm : pái shā jiǎn jīn.
Hán Việt : bài sa giản kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
去蕪存菁, 比喻精選。南朝宋.劉義慶《世說新語.文學》:「潘文爛若披錦, 無處不善;陸文若排沙簡金, 往往見寶。」也作「披沙揀金」、「披沙簡金」。