VN520


              

排山

Phiên âm : pái shān.

Hán Việt : bài san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將山岳推倒。比喻力氣極大。唐.李白〈梁甫吟〉:「力排南山三壯士, 齊相殺之費二桃。」


Xem tất cả...