Phiên âm : pái shān.
Hán Việt : bài san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將山岳推倒。比喻力氣極大。唐.李白〈梁甫吟〉:「力排南山三壯士, 齊相殺之費二桃。」